header course /xây dựng/
lớp gạch, đá đặt ngang
Trong nghề nề, một lớp gạch, đá được đặt ngang, nghĩa là bề rộng của viên gạch, đá quay về phía tường (bề dọc thẳng góc với tường).
In masonry, a course of bricks laid as headers, i.e., with short ends toward the face of the wall.
header course
lớp bên dưới
header course
hàng gạch ngang
header course /xây dựng/
hàng gạch xây ngang
base course, header course /xây dựng/
lớp bên dưới
header course, heading course /xây dựng/
hàng gạch xây ngang
binder course, flat course, header course
hàng gạch ngang
base course, course of headers, header course
lớp gạch đặt ngang
Internet Foundation Classes, ground coat, header course, laying, lining, prime coat
Các lớp nền tảng Internet
rough bottom, bottom course, cushion course, ground coat, header course, rear, underbed
lớp đáy không phẳng