TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemical bond

liên kết hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dính kết hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất kết dính hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên kết hoá học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chemical bond

chemical bond

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sticking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sticker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chemical bond

chemische Bindung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chemical bond

liaison chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemische Bindung /f/D_KHÍ/

[EN] chemical bond

[VI] liên kết hoá học (hoá dầu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical bond /INDUSTRY-CHEM/

[DE] chemische Bindung

[EN] chemical bond

[FR] liaison chimique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemical bond

liên kết hóa học

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chemische Bindung

[EN] chemical bond

[VI] liên kết hóa học,

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chemische Bindung

[EN] chemical bond

[VI] liên kết hóa học

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chemical bond

liên kết hóa học Liên kết giữa hai hoặc nhiều phần tử do lực hút phân tử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical bond

liên kết hóa học

chemical bond, cohesion, cohesion strength, sticking

sự dính kết hóa học

chemical bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker

chất kết dính hóa học

Từ điển Polymer Anh-Đức

chemical bond

chemische Bindung