Việt
liên kết hóa học
sự dính kết hóa học
chất kết dính hóa học
liên kết hoá học
Anh
chemical bond
cohesion
cohesion strength
sticking
bonding cement
cement
jointing material
matric
matrices
matrix
sticker
Đức
chemische Bindung
Pháp
liaison chimique
chemische Bindung /f/D_KHÍ/
[EN] chemical bond
[VI] liên kết hoá học (hoá dầu)
chemical bond /INDUSTRY-CHEM/
[DE] chemische Bindung
[FR] liaison chimique
[VI] liên kết hóa học,
[VI] liên kết hóa học
liên kết hóa học Liên kết giữa hai hoặc nhiều phần tử do lực hút phân tử.
chemical bond, cohesion, cohesion strength, sticking
chemical bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker