TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên kết hóa học

liên kết hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

liên kết hóa học

chemical bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 chemical bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liên kết hóa học

chemische Bindung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Chemische Bindungen

■ Liên kết hóa học

45 Chemische Bindungen

45 Liên kết hóa học

Man unterscheidet 3 Arten von chemischen Bindungen.

Người ta phân biệt 3 loại liên kết hóa học.

Es entstehen keine chemische Bindungen zwischen den Polymeren.

Giữa các polymer không hình thành liên kết hóa học.

Die chemischen Bindungskräfte sind dagegen temperaturstabil.

rái lại, các lực liên kết hóa học thì bền nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemical bond

liên kết hóa học

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chemische Bindung

[EN] chemical bond

[VI] liên kết hóa học,

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chemische Bindung

[EN] chemical bond

[VI] liên kết hóa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical bond

liên kết hóa học

 chemical bond /hóa học & vật liệu/

liên kết hóa học