TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu gắn

vật liệu gắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu miết mối nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu chèn lấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu nhồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật liệu gắn

jointing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 jointing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealing material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgende Befestigungsmittel, wie in Bild 2 dargestellt, kommen zum Einsatz:

Các vật liệu gắn chặt như trong Hình 2 được đưa vào sử dụng:

Füll- oder Montageschäume reichen als Befestigungsmittel nicht aus.

Chất bọt xốp làm chất độn để trám đầy các khe hở không được xem là vật liệu gắn chặt cửa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jointing material

vật liệu gắn, vật liệu miết mối nối

sealing material

vật liệu gắn, vật liệu chèn lấp, vật liệu nhồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jointing material

vật liệu gắn

 jointing material

vật liệu gắn