Việt
vật liệu bít kín
vật liệu gắn
vật liệu chèn lấp
vật liệu nhồi
Anh
sealing material
sealant
Đức
Dichtungsmaterial
Dichtmaterial
Dichtwerkstoff
Abdichtungsmaterial
Pháp
moyen de calfeutrement
sealant,sealing material
[DE] Abdichtungsmaterial
[EN] sealant; sealing material
[FR] moyen de calfeutrement
Dichtungsmaterial /nt/CNH_NHÂN/
[EN] sealing material
[VI] vật liệu bít kín
Dichtwerkstoff /m/CNSX/
[VI] vật liệu bít kín (thiết bị gia công chất đẻo)
vật liệu gắn, vật liệu chèn lấp, vật liệu nhồi