Việt
vật liệu nền
vật liệu móng
nguyên liệu
chất nền mạch
nguyên liệu ban đầu
Anh
base material
parent material
Đức
Grundwerkstoff
Grundstoff
Rohstoff
Grundsubstanz
Grundgerüst
Matrix
Tragschichtmaterial
Tragschicht
Tragdecke
Basismaterial
Pháp
matériel de base
matériau de base
base material,parent material /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Grundwerkstoff
[EN] base material; parent material
[FR] matériau de base
[DE] Basismaterial
[VI] nguyên liệu; chất nền mạch
[EN] base material
[FR] matériel de base
Tragschicht, Tragdecke (Böden)
Tragschichtmaterial /nt/XD/
[VI] vật liệu nền
Grundwerkstoff /m/XD/
[VI] vật liệu móng
Grundstoff, Rohstoff; (ground substance/matrix) Grundsubstanz, Grundgerüst, Matrix