Việt
chất căn bản
chất ban đầu
chất cấu tạo cơ bản
Anh
basic ingredient
base material
Đức
Grundsubstanz
Grundbestandteil
Grundstoff
Rohstoff
Grundgerüst
Matrix
Pháp
composant fondamental
substance de base
Grundstoff, Rohstoff; (ground substance/matrix) Grundsubstanz, Grundgerüst, Matrix
Grundbestandteil,Grundsubstanz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Grundbestandteil; Grundsubstanz
[EN] basic ingredient
[FR] composant fondamental; substance de base
Grundsubstanz /die/
chất căn bản; chất ban đầu; chất cấu tạo cơ bản;