Việt
chất căn bản
nguyên tố
chất ban đầu
chất cấu tạo cơ bản
Đức
Urstoff
Grundsubstanz
Urstoff /der; -[e]s, -e/
chất căn bản; nguyên tố (Grundstoff, Element);
Grundsubstanz /die/
chất căn bản; chất ban đầu; chất cấu tạo cơ bản;