TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urstoff

chắt đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

urstoff

Ylem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

urstoff

Urstoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Urmaterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Urplasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ylem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

urstoff

Ylem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasma primordial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Urmaterie,Urplasma,Urstoff,Ylem /SCIENCE/

[DE] Urmaterie; Urplasma; Urstoff; Ylem

[EN] Ylem

[FR] Ylem; plasma primordial

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urstoff /der; -[e]s, -e/

chất căn bản; nguyên tố (Grundstoff, Element);

Urstoff /der; -[e]s, -e/

vật chất (Materie);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urstoff /m -(e)s, -e (hóa)/

chắt đầu.