TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parent material

đá mẹ

 
Tự điển Dầu Khí

gốc nguyên vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu gốc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

parent material

parent material

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

base material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

parent material

Ursprungsmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elternmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundwerkstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parent material

matériau originel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau parental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau d'origine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériel parental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

parent material

vật liệu gốc

Trong khoa học thổ nhưỡng: Trạng thái nguyên thuỷ của đất. Vật liệu bậc thấp hơn tương đối đồng nhất trong các loại đất, thường giống với vật liệu trong đó các tầng đất phía trên được hình thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parent material

gốc nguyên vật liệu

parent material, stock

gốc nguyên vật liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parent material /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ursprungsmaterial

[EN] parent material

[FR] matériau originel; matériau parental

parent material /SCIENCE/

[DE] Ausgangsmaterial

[EN] parent material

[FR] matériau d' origine; matériau originel

parent material /ENVIR/

[DE] Elternmaterial

[EN] parent material

[FR] matériel parental

base material,parent material /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Grundwerkstoff

[EN] base material; parent material

[FR] matériau de base

Tự điển Dầu Khí

parent material

o   đá mẹ