Việt
vật liệu gốc
nguyên liệu cơ bản
vật liệu chính
Anh
mother
parent material
backing material
31 Herstellung der Eisen-Werkstoffe
31 Sản xuất vật liệu gốc sắt
37 Normung der Eisenwerkstoffe
37 Tiêu chuẩn của vật liệu gốc sắt
1.2.6 Normung der Eisen-Werkstoffe
1.2.6 Tiêu chuẩn của vật liệu gốc sắt
8.4 Eisenwerkstoffe
8.4 Vật liệu gốc sắt
8.4.7 Wärmebehandlung von Eisenwerkstoffen
8.4.7 Nhiệt luyện vật liệu gốc sắt
nguyên liệu cơ bản, vật liệu gốc, vật liệu chính
Trong khoa học thổ nhưỡng: Trạng thái nguyên thuỷ của đất. Vật liệu bậc thấp hơn tương đối đồng nhất trong các loại đất, thường giống với vật liệu trong đó các tầng đất phía trên được hình thành.
mother /hóa học & vật liệu/