TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu gốc

vật liệu gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên liệu cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật liệu gốc

 mother

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parent material

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

backing material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

31 Herstellung der Eisen-Werkstoffe

31 Sản xuất vật liệu gốc sắt

37 Normung der Eisenwerkstoffe

37 Tiêu chuẩn của vật liệu gốc sắt

1.2.6 Normung der Eisen-Werkstoffe

1.2.6 Tiêu chuẩn của vật liệu gốc sắt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.4 Eisenwerkstoffe

8.4 Vật liệu gốc sắt

8.4.7 Wärmebehandlung von Eisenwerkstoffen

8.4.7 Nhiệt luyện vật liệu gốc sắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backing material

nguyên liệu cơ bản, vật liệu gốc, vật liệu chính

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

parent material

vật liệu gốc

Trong khoa học thổ nhưỡng: Trạng thái nguyên thuỷ của đất. Vật liệu bậc thấp hơn tương đối đồng nhất trong các loại đất, thường giống với vật liệu trong đó các tầng đất phía trên được hình thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mother /hóa học & vật liệu/

vật liệu gốc