Việt
mẹ
vật liệu gốc
đĩa cái
Anh
mother
mother /xây dựng/
mother /hóa học & vật liệu/
mother /điện/
Đĩa trong quy trình. Đĩa dùng để in ra bán trong thị trường, được tạo ra từ đĩa chính là đĩa mẫu bậc cao hơn.