TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên liệu cơ bản

nguyên liệu cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên liệu chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật liệu gốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nguyên liệu cơ bản

backing material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nguyên liệu cơ bản

Grundstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Basisrohstoff Naphtha (Schwerbenzin) enthält überwiegend gesättigte Kohlenwasserstoffe, die sich nicht zur synthetischen Umsetzung also z. B. zur Herstellung von Kunststoffen eignen.

Nguyên liệu cơ bản naphta chứa phầ'n lớn các hydrocarbon no, các chất này không thích hợp với phương pháp tổng hợp, thí dụ để chế tạo chất dẻo.

Die Förderung von Erdöl, Erdgas, Kohle und Kalk, die Grundbausteine aller Kunststoffe, sowie die Herstellung der Vor- und Endprodukte, stellen einen nachhaltigen Eingriff in die Umwelt dar.

Việc vận chuyển dầu hỏa, khí đốt, than và vôi, các thành phần nguyên liệu cơ bản của tất cả các loại chất dẻo cũng như việc sản xuất các bán thành phẩm và thành phẩm được cho là có ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bierhefen benötigen beispielsweise Maltose als Ausgangszucker für die Ethanolproduktion bei der alkoholischen Gärung (Seite 211).

Nấm men bia cần maltose làm nguyên liệu cơ bản để sản xuất rượu ethanol trong quá trình lên men rượu (trang 211)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backing material

nguyên liệu cơ bản, vật liệu gốc, vật liệu chính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundstoff /der/

nguyên liệu cơ bản; nguyên liệu chính (Rohstoff, Rohmaterial);