Việt
sự trở chiều
Anh
backing
Đức
Rückdrehen
Pháp
rotation lévogyre
Rückdrehen /SCIENCE/
[DE] Rückdrehen
[EN] backing
[FR] rotation lévogyre
Rückdrehen /nt/VT_THUỶ/
[VI] sự trở chiều (của gió)