TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bồi

sự bồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết lộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần bồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự bồi

pasting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aggrandisement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outcrop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự bồi

Kaschierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Ölkohleansatz können sich vor allem die Auslassschlitze verengen.

Do sự bồi tích cặn than nên các cửa thải có thể bị hẹp lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outcrop

vết lộ (vỉa), phần bồi, sự bồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggrandisement, hydraulic fill /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự bồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaschierung /f/GIẤY/

[EN] pasting

[VI] sự bồi