hydraulic fill
nền đắp bằng đất bồi
hydraulic fill /xây dựng/
nền đắp bằng đất bồi
hydraulic fill /xây dựng/
nền đắp bằng đất bồi
hydraulic fill /cơ khí & công trình/
sự đắp bằng thủy lực
hydraulic fill /xây dựng/
sự đắp bằng thủy lực
hydraulic fill /xây dựng/
sự đắp bồi
hydraulic fill /cơ khí & công trình/
nền đắp bằng đất bồi
hydraulic fill /hóa học & vật liệu/
đắp bằng thủy lực
aggrandisement, hydraulic fill /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự bồi