aggrandisement /xây dựng/
sự san lấp
aggrandisement /xây dựng/
sự san lấp
aggrandisement, backfill
sự lấp
aggrandisement, hydraulic fill /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự bồi
accretion, aggradation, aggrandisement, alluvial
đất bồi