backfill /y học/
Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
backfill
đổ đất đá
backfill
sự đổ đầy
backfill /xây dựng/
hào xung quanh
Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.
A trench around a building, bridge, abutment, or similar structure.
backfill
khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)
backfill
đất lấp
backfill /cơ khí & công trình/
vật liệu đắp đầy
backfill /cơ khí & công trình/
vật liệu đắp lại
backfill /xây dựng/
vật liệu lấp
backfill
sự đắp
backfill /xây dựng/
khối xây chèn
backfill /xây dựng/
sự [đắp, lấp]
backfill
đắp
backfill
sự đắp đất
backfill /xây dựng/
vật liệu đắp đầy
backfill /cơ khí & công trình/
Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
backfill
Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
backfill
hào xung quanh
aggrandisement, backfill
sự lấp
backfill, fill
sự đắp đất
backfill, fill up, filling
sự đổ đầy
backfill, backfilling, backing, fill
sự lấp đầy
backfill, cast, collapse, fail, fall in, fill
đổ
backfill, backfilling, deposition, earth fill, earth filling, fill
sự lấp đất