backfilling /xây dựng/
việc lấp hố
backfilling /xây dựng/
việc lấp hố
Quá trình chuyển vật liệu lấp hố vào một rãnh hoặc hố.
The process of moving backfill into an open trench or excavation.
backfilling /xây dựng/
sự đổ đất đắp
backfilling /xây dựng/
sự đổ đất đắp
backfilling
sự đổ đất đắp
backfilling, refilling /cơ khí & công trình/
sự lấp lại
trench backfill, backfilling
sự lấp hào
backfilling, bank, embankment
nền đắp
backfill, backfilling, backing, fill
sự lấp đầy
backfill, backfilling, deposition, earth fill, earth filling, fill
sự lấp đất