TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refilling

sự dùng lại để đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái nạp đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refilling

 refilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backfilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refilling /xây dựng/

sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)

 refilling /cơ khí & công trình/

sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)

 refilling

sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)

 refilling

sự tái nạp đầy (phanh khí nén)

 refilling /cơ khí & công trình/

sự đắp lại

 refilling /xây dựng/

sự đắp thêm

 backfilling, refilling /cơ khí & công trình/

sự lấp lại