refilling /xây dựng/
sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
refilling /cơ khí & công trình/
sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
refilling
sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
refilling
sự tái nạp đầy (phanh khí nén)
refilling /cơ khí & công trình/
sự đắp lại
refilling /xây dựng/
sự đắp thêm
backfilling, refilling /cơ khí & công trình/
sự lấp lại