Auffüllung /die; -, -en/
sự làm đầy;
sự đổ đầy;
Ausfüllung /die; -/
sự làm đầy;
sự lấp đầy;
sự đổ đầy;
Verschüttung /die; -, -en/
sự đổ đầy;
sự rắc đầy;
sự lấp đầy;
stopfung /die; -, -en/
sự nhét đầy;
sự đổ đầy;
sự nhồi đầy;
Einfül /lung, die; -, -en/
sự đổ đầy;
sự xếp đầy;
sự chất đầy;