Việt
sự mạng vá
sự nhét đầy
sự đổ đầy
sự nhồi đầy
sự nhồi nhét
Ỉ =
-en khói băng ùn lại
Đức
stopfung
Stauung
~ Stockung
~ Stopfung
Stauung,~ Stockung,~ Stopfung
Ỉ =, -en khói băng ùn lại; Stauung, ~ Stockung, ~ Stopfung
stopfung /die; -, -en/
sự mạng vá;
sự nhét đầy; sự đổ đầy; sự nhồi đầy;
sự nhồi nhét;