Việt
ỉ
Ỉ =
-en khói băng ùn lại
n -s
-e quận
khu
vùng
miền
hạt
-e đơn vị quân y
đơn vị cứu thương
ỉ =
-e khu vực
địa hạt.
Đức
sich stützen auf A
jmdm
Stauung
~ Stockung
~ Stopfung
Revier
Stauung,~ Stockung,~ Stopfung
Ỉ =, -en khói băng ùn lại; Stauung, ~ Stockung, ~ Stopfung
1. n -s, -e quận, khu, vùng, miền, hạt; 2. n -s, -e (quân sự) đơn vị quân y, đơn vị cứu thương; 3. ỉ =, -e (mỏ) khu vực, địa hạt.
Ỉ
hơi uớt ẩm ỉ, i ỉ, ỉ ỉ; ngầm ngầm đau ãm ỉ, trời âm ỉ; kêu than năn nỉ ỉ ôi.
sich stützen auf A, jmdm (vertrauen; ỉ uàóai jmdm vertrauen;