Việt
ỉ
n -s
-e quận
khu
vùng
miền
hạt
-e đơn vị quân y
đơn vị cứu thương
ỉ =
-e khu vực
địa hạt.
Ỉ =
-en khói băng ùn lại
Đức
sich stützen auf A
jmdm
Revier
Stauung
~ Stockung
~ Stopfung
Entstehung von Lecköl (Umwelt).
:: Rò r ỉ dầu (vấn đề cho môi trường).
:: Auswerferhub (Rüttelschaltung) einstellbar.
:: Hành trình đẩ y có th ể đ i ề u ch ỉ nh (m ạ ch rung)
Die stetigen Regler werden in P-Regler, I-Regler, PI-Regler, D-Regler und PID-Regler unterteilt.
Các bộ điều chỉnh liêntục được phân chia thành bộ điều chỉnh P, bộđiều chỉnh I, bộ điều chỉnh PI, bộ điều chỉnhD và b ộ đ i ề u ch ỉ nh PID.
:: Der Regler als Teil der Anlage, in dem ständig der Istwert mit dem Sollwert verglichen wird und dieser dann bei Abweichungen einen Stellbefehl an das Stellglied gibt.
:: B ộ đ i ề u ch ỉ nh là m ộ t ph ần c ủ a h ệ thố ng, qua đ ó tr ị số tứ c th ờ i luôn luôn đượ c so sánh với trị số định mức và khi có chênh lệch sẽ truyền lệnh tác dụng vào cơ cấu tác động (cơ cấu tác chỉnh).
1. n -s, -e quận, khu, vùng, miền, hạt; 2. n -s, -e (quân sự) đơn vị quân y, đơn vị cứu thương; 3. ỉ =, -e (mỏ) khu vực, địa hạt.
Stauung,~ Stockung,~ Stopfung
Ỉ =, -en khói băng ùn lại; Stauung, ~ Stockung, ~ Stopfung
Ỉ
hơi uớt ẩm ỉ, i ỉ, ỉ ỉ; ngầm ngầm đau ãm ỉ, trời âm ỉ; kêu than năn nỉ ỉ ôi.
sich stützen auf A, jmdm (vertrauen; ỉ uàóai jmdm vertrauen;