TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revier

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e đơn vị quân y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị cứu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ĩ phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực khu vực sinh sống dạng ngắn gọn của danh từ Polizei revier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Forstrevier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Jagdrevier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực khai thác mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ revier

bể than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

revier

coalfield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

district

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

revier

Revier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ revier

~ revier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

revier

bassin houiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/

ĩ phạm vi; lĩnh vực (hoạt động, chịu trách nhiệm ) (Zool ) khu vực sinh sống (của thú) dạng ngắn gọn của danh từ Polizei revier (sở cảnh sát, đồn cảnh sát);

Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ Forstrevier (cục kiểm lâm, đồn kiểm lâm);

Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ Jagdrevier (khu vực săn bắn);

Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/

(Soldatenspr ) bệnh xá (trong doanh trại);

Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/

(Bergbau) khu vực khai thác mỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Revier

1. n -s, -e quận, khu, vùng, miền, hạt; 2. n -s, -e (quân sự) đơn vị quân y, đơn vị cứu thương; 3. ỉ =, -e (mỏ) khu vực, địa hạt.

~ revier /n -s, -e/

bể than, moong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Revier /ENERGY-MINING/

[DE] Revier

[EN] coalfield

[FR] bassin houiller

Revier /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Revier

[EN] district

[FR] quartier

Revier

[DE] Revier

[EN] district

[FR] quartier