Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Erzgebiet /n -(e)s, -e/
bể than, moong; -
~ revier /n -s, -e/
bể than, moong.
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kohlebecken /nt/THAN/
[EN] coal basin
[VI] bể than
Kohlenfeld /nt/THAN/
[EN] coalfield
[VI] mỏ than, bể than
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coal basin, coalfield
bể than