Việt
mỏ than
bể than
công trường than
khoáng sàng than
xí nghiệp than
các vía than
kho than
có chứa than
công trường khai thác than
á nghiệp khai thác than
xí nghiệp khai thác than
nơi có trữ lượng than
Anh
coal deposit
coal mine
coal pit
coalfield
coal works
carbon bearing
coalery
Đức
Kohlengrube
Kohlenbergwerk
Kohlevorkommen
Mine
Kohlenschacht
Kohlenzeche
Kohlenfeld
Kohlengrübe
Stankohlenlager
Da sich in den Methanhydratlagerstätten nach Schätzungen doppelt so viel Kohlenstoff wie in allen Kohle-, Erdöl- und Erdgaslagerstätten zusammen befindet, wird an einer Nutzung dieser fossilen Brennstoffvorräte intensiv geforscht und man rechnet mit dem Beginn des Methanhydratabbaus ab dem Jahr 2020.
Vì các mỏ methane hydrate theo dự đoán, chứa lượng than (carbon) nhiều hơn gấp đôi tổng số các quặng mỏ than, dầu thô và khí đốt nên hiện nay người ta tích cực nghiên cứu để tận dụng loại nhiên liệu hóa thạch này và dự trù sẽ bắt đầu khai thác chúng từ năm 2020.
Kohlenbergwerk /das/
mỏ than; á nghiệp khai thác than;
Kohlengrube /die/
mỏ than; xí nghiệp khai thác than;
Kohlevorkommen /das/
nơi có trữ lượng than; mỏ than;
mỏ than, công trường khai thác than
mỏ than, kho than, có chứa than
Kohlenbergwerk /n -(e)s, -e/
mỏ than, xí nghiệp than; Kohlen
Kohlengrübe /f =, -n/
Stankohlenlager /n -s, =/
mỏ than, các vía than; Stankohlen
Kohlengrube /f/THAN/
[EN] coal mine, coal pit
[VI] mỏ than
Kohlenschacht /m/THAN/
[EN] coal mine
Kohlenzeche /f/THAN/
Kohlenfeld /nt/THAN/
[EN] coalfield
[VI] mỏ than, bể than
Kohlenbergwerk /nt/THAN/
[EN] coal mine, coal pit, coal works
[VI] mỏ than, công trường than
Kohlevorkommen /nt/THAN/
[EN] coal deposit
[VI] khoáng sàng than, mỏ than
Kohlengrube f, Mine f; mỏ than bùn Torfmoor n, Torfstich m