Việt
kho than
mỏ than
có chứa than
hầm than
bãi than
địa điểm bán than
khổ thân
Anh
coalbin
coal stock
carbon bearing
Đức
weh tun
schmerzen
Kohlenbunker
Kohlenhalde
Kohlenplatz
Kohlenplatz /m -es, -platze/
địa điểm bán than, kho than; Kohlen
Kohlenbunker /der/
kho than; hầm than;
Kohlenhalde /die/
bãi than; kho than;
(Unglück)weh tun vt, schmerzen vt
mỏ than, kho than, có chứa than