schmerzen /(sw. V.; hat)/
gây đau đớn;
làm đau;
làm nhức nhối;
die Wunde schmerzt sehr : vết thương làm đau nhiều mir/mich schmerzt die Schulter : vai tôi bị đau.
schmerzen /(sw. V.; hat)/
làm đau buồn;
làm đau khổ;
làm khổ tâm;
làm đau lòng;
die harten Worte schmerzten sie sehr : những lời nói tàn nhẫn khiến cô ấy đau lòng. <