zwicken /[’tsvikn] (sw. V.; hat)/
làm nhức nhối;
làm đau nhói;
làm ai đau nhói. : jmdn. zwi cken
schmerzen /(sw. V.; hat)/
gây đau đớn;
làm đau;
làm nhức nhối;
vết thương làm đau nhiều : die Wunde schmerzt sehr vai tôi bị đau. : mir/mich schmerzt die Schulter
schmerzhaft /(Adj.; -er, -este)/
làm đau đớn;
làm đau buö' t;
làm nhức nhối;