TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmerzhaft

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau xót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau buö't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhức nhối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau xót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmerzhaft

schmerzhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geräusche ab 120 dB (A) empfinden wir als schmerzhaft.

Tiếng ồn vượt quá 120 dB (A) được cảm nhận là rất đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmerzhaft /(Adj.; -er, -este)/

làm đau đớn; làm đau buö' t; làm nhức nhối;

schmerzhaft /(Adj.; -er, -este)/

giày vò; dằn vặt; đau buồn; đau xót;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmerzhaft /a/

1. đau đón, dày vò, dằn vặt; 2. đáng tiếc, đáng buôn, đau buồn, đau xót.