Việt
dằn vặt
đau buồn
đau đón
dày vò
đáng tiếc
đáng buôn
đau xót.
làm đau đớn
làm đau buö't
làm nhức nhối
giày vò
đau xót
Đức
schmerzhaft
Geräusche ab 120 dB (A) empfinden wir als schmerzhaft.
Tiếng ồn vượt quá 120 dB (A) được cảm nhận là rất đau.
schmerzhaft /(Adj.; -er, -este)/
làm đau đớn; làm đau buö' t; làm nhức nhối;
giày vò; dằn vặt; đau buồn; đau xót;
schmerzhaft /a/
1. đau đón, dày vò, dằn vặt; 2. đáng tiếc, đáng buôn, đau buồn, đau xót.