bedauernswert,bedauernswürdig /a/
đáng tiếc; xem bedauerlich.
beklagenswert,beklagenswürdig /a/
đáng tiếc, đáng thương.
betrüblicherweise
advrắt tiếc, đáng tiếc;
unangenehm /a/
1. khó chịu; (về mủi) khó ngủi, hôi, thối, khắm, khắm lặm; (về nhìn) khó coi, gai mắt, chưóng mắt, ngứa mắt; (về nghe) khó nghe, chói tai, chưđng tai, ngứa tai; 2. đáng tiếc, dáng giận (về sai lầm).
nebbich /adv/
rắt tiếc, tiếc thay, đáng tiếc, than ôi!
schade /a/
đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; wie schade ! đáng tiếc làm sao!; schade nur, daß... chỉ tiếc rằng; zu schade ! không cần!, mặc kệ!
mißbehaglich /a/
đáng bực, đáng giận, đáng tủc, đáng tiếc, khó chịu.
bedauerlich /a/
đáng tiếc, đáng buồn, đau buồn, đau xót, đau thương, đau đỏn; đáng bực, đáng giận, đáng tiếc.
schmerzhaft /a/
1. đau đón, dày vò, dằn vặt; 2. đáng tiếc, đáng buôn, đau buồn, đau xót.
fatal /a/
1. bất hạnh, rủi ro, 2. đầy, đầy dẫy, đáng bực, dáng giận, đáng túc, đáng tiếc, khó chịu.
deplorabel /a/
đáng tiếc, ảo não, não nùng, não ruột, thảm thiết, thê thảm, lâm ly, thảm hại, đáng thương.
vertrackt /a/
1. rôi, rối tung, rối bù; (nghĩa bóng) rói ren, rói rắm, rắc rói; 2. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc, đáng ghét, khó chịu, gai chưóng.
verdrießlich /a/
1. đáng bực, đáng giận, đáng túc, đáng tiếc; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, không bằng lòng; bắt bình, bất mãn; über j-n, über etw. (A) - sein bực, bực túc, bực mình, túc mình, bực bõ.
bejammernswert,bejammernswürdig /a/
đáng tiếc, đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp, thiểu não, tiểu tụy, lâm ly, đáng buồn, đau buồn, đau xót, đau đdn.