bedauerlich /(Adj.)/
đáng tiếc;
đáng buồn;
đáng bực;
đáng giận (bedauernswert, uner freulich);
ein bedauerlicher Irrtum : một sự nhầm lẫn đáng tiếc' , es ist bedauerlich, dass es so weit mit ihm gekommen ist: thật đáng tiếc là sự việc xảy ra với hắn lại nghiêm trọng đến thế' , ich finde das tief bedauerlich: tôi cảm thấy rối đáng buồn.