betrübt /I a/
buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đáng buồn; über etw (A)betrübt sein buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ; II adv [một cách] buồn bã.
bedauerlich /a/
đáng tiếc, đáng buồn, đau buồn, đau xót, đau thương, đau đỏn; đáng bực, đáng giận, đáng tiếc.
betrübend,betrüblich
ạ buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đáng buồn, đau buôn, đau xót, đau thương.
bereuenswert /a/
đáng tiổc, đáng buồn, đau buồn, đau xót, đau đdn, đau thương, đáng bực, đáng giận, đáng túc.
bejammernswert,bejammernswürdig /a/
đáng tiếc, đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp, thiểu não, tiểu tụy, lâm ly, đáng buồn, đau buồn, đau xót, đau đdn.