Việt
đáng buồn
đáng tiếc
bất như ý
Đức
unglucklich
ungluckselig
er stürzte so unglücklich, dass er sich das Bein brach
ông ấy ngã nặng đến nỗi bị gãy chân.
unglucklich /(Adj.)/
đáng buồn; đáng tiếc; bất như ý;
ông ấy ngã nặng đến nỗi bị gãy chân. : er stürzte so unglücklich, dass er sich das Bein brach
ungluckselig /(Adj.)/