TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất như ý

đáng buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất như ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bất như ý

unglucklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungluckselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stürzte so unglücklich, dass er sich das Bein brach

ông ấy ngã nặng đến nỗi bị gãy chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unglucklich /(Adj.)/

đáng buồn; đáng tiếc; bất như ý;

ông ấy ngã nặng đến nỗi bị gãy chân. : er stürzte so unglücklich, dass er sich das Bein brach

ungluckselig /(Adj.)/

đáng buồn; đáng tiếc; bất như ý;