unglucklich /(Adj.)/
bất hạnh;
vô phúc;
không may;
khốn khổ;
rủi ro;
unglückliche Menschen : những người bất hạnh.
unglucklich /(Adj.)/
không đúng lúc;
không đúng chỗ;
không thuận lợi (ungünstig, widrig);
unglücklich enden : kết thúc không có hậu.
unglucklich /(Adj.)/
đáng buồn;
đáng tiếc;
bất như ý;
er stürzte so unglücklich, dass er sich das Bein brach : ông ấy ngã nặng đến nỗi bị gãy chân.