Việt
vô phúc
bất hạnh
không may
khốn khổ
rủi ro
Bị nguyền rủa
đáng ghét
Đáng nguyền rủa
khả ố
phận hẩm hiu
đáng ghê tởm.
Anh
unfortunate
accursed
accurst
Đức
glücklos
unglucklich
unglückliche Menschen
những người bất hạnh.
Bị nguyền rủa, đáng ghét, vô phúc
accursed,accurst
Đáng nguyền rủa, đáng ghét, khả ố, vô phúc, phận hẩm hiu, đáng ghê tởm.
glücklos /(Adj.)/
bất hạnh; vô phúc; không may;
unglucklich /(Adj.)/
bất hạnh; vô phúc; không may; khốn khổ; rủi ro;
những người bất hạnh. : unglückliche Menschen
unfortunate /xây dựng/
X. vô hạnh.