Việt
khả Ố
tồi tệ
xấu xa
đáng ghét
gớm ghê.
Đáng nguyền rủa
vô phúc
phận hẩm hiu
đáng ghê tởm.
xắu
tồi
tồi tàn
không rafci
hèn hạ
đê tiện
đê hèn
đê mạt
đều cáng
ti tiện
vặt vãnh
lặt vặt
nhỏ mọn
nghèo nàn
đáng thương
tội nghiệp.
đáng hổ thẹn
bỉ ổi
khả ố
Anh
Abhor
accursed
accurst
Đức
widerwärtig
widerlich
garstig
scheußlich
empörend
abstoßend
verhaßt
ekelhaft
ekelig
haarstraubend
dreckig
Ekel
hässlich
schofel
schofelig
schandbar
das war hässlich von dir
anh cư xử thật tồi tệ.
sein schandbares Benehmen
hành động bỉ ổi của hán.
schofel,schofelig /a/
1. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không rafci, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, đê mạt, đều cáng, ti tiện, khả ố; 2. vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn; 3. nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp.
accursed,accurst
Đáng nguyền rủa, đáng ghét, khả ố, vô phúc, phận hẩm hiu, đáng ghê tởm.
hässlich /[’heshp] (Adj.)/
tồi tệ; xấu xa; khả ố; đáng ghét (gemein);
anh cư xử thật tồi tệ. : das war hässlich von dir
schandbar /(Adj.)/
đáng hổ thẹn; đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; ti tiện; khả ố (schändlich, abscheulich);
hành động bỉ ổi của hán. : sein schandbares Benehmen
Khả ố, gớm ghê.
- t. Đáng ghét : Cử chỉ khả ố.
widerwärtig (a), widerlich (a), garstig (a), scheußlich (a), empörend, abstoßend (a), verhaßt (a), ekelhaft (a), ekelig (a), haarstraubend (a), dreckig (a), Ekel