Việt
xem widerlich.
trở ngại
khó khăn
cản trỗ
ghê tởm
khó chịu
đáng ghét
Đức
widerwärtig
dieser Geruch ist mir widerwärtig
cái mùi này đối với tôi thật ghê tởm.
widerwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/
trở ngại; khó khăn; cản trỗ;
ghê tởm; khó chịu; đáng ghét;
dieser Geruch ist mir widerwärtig : cái mùi này đối với tôi thật ghê tởm.