wlderstreben /(sw. V.; hat)/
ghét;
ghê tởm;
điều gì làm ai ghê tởm : etw. widerstrebt jmdm. (ai) cảm thấy ghét phải làm điều gì : es widerstrebt jmdm., etw. zu tun tôi ghét phải nói về chuyện đó. : es widerstrebt mir, darüber zu reden
grau /.sen (sw. V.; hat)/
sợ hãi;
ghê tởm;
cô ta sợ nhện. : sie graust sich vor Spinnen
fies /[fi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
widerwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/
ghê tởm;
khó chịu;
đáng ghét;
cái mùi này đối với tôi thật ghê tởm. : dieser Geruch ist mir widerwärtig
abo /mi . na. bei (Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/
ghê tởm;
kinh tởm;
gớm ghiếc (abscheulich);
ekel /[’e:kol] (Adj.; ekler, -ste) (geh.)/
ghê tởm;
gớm guốc;
gớm ghiếc;
eklektizistisch /(Adj.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc (wider wärtig, abscheulich);
abstßen /(st. V.)/
(hat) ghê tởm;
kinh tởm;
có ác cảm;
con người ấy khiến tôi kinh tởm. : dieser Mensch stößt mich ab
indigniert /[indi'gni:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
đầy căm phẫn;
đầy phẫn nộ;
ghê tởm;
infernalisch /[infer'naihf] (Adj.) (bildungsspr.)/
ghê tởm;
ghê khiếp;
không thể chịu nổi (unerträglich);
odios /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
khả ô' ;
bỉ ổi;
ghê tởm;
đáng ghét (widerwärtig, verhasst);
garstig /['garstig] (Adj.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
độc ác;
một mụ phù thủy gớm ghiếc. : eine garstige Hexe
verabscheuen /(sw. V.; hat)/
căm ghét;
ghét;
cảm thấy kinh tởm;
ghê tởm;
grau /.lieh (Adj.)/
khiếp sợ;
hoảng sợ;
sợ hãi;
kinh hồn;
kinh hãi;
ghê tởm;
ekelhaft /(Adj.; -er, -este)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
đáng ghét;
gai;
chướng;
khó chịu (widerlich, abstoßend);
furchtbar /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê tởm;
ghê gớm;
hãi hùng;
đáng SỢ;
một tai họa khủng khiếp-, das ist ihr furchtbar: điều đó thật không thể chịu đựng nổi đối với nàng. : ein furchtbares Unglück
baba /(Kinderspr.)/
từ chĩ vật gì dơ;
vật bẩn;
từ nhắc trẻ em không được đụng vào vật gì vì bẩn;
ghê tởm (etwas Schmutziges, Ekelhaftes);
đừng mó vào, cái đó bẩn đấy! : nicht anfassen, das ist baba (bäbä)