infernalisch /[infer'naihf] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) địa ngục;
ở địa ngục;
quỷ quái (höllisch, teuflisch);
infernalisch /[infer'naihf] (Adj.) (bildungsspr.)/
ghê tởm;
ghê khiếp;
không thể chịu nổi (unerträglich);
infernalisch /[infer'naihf] (Adj.) (bildungsspr.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) quá tồi;
quá tệ;
kinh khủng;