ungenießbar /(Adj.)/
(thường dùng trong câu nói đùa) không thể chịu nổi (unausstehlich);
intolerabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
không thể chịu nổi;
quá quắt;
infernalisch /[infer'naihf] (Adj.) (bildungsspr.)/
ghê tởm;
ghê khiếp;
không thể chịu nổi (unerträglich);
unausstehlich /(Adj.)/
không thể chịu nổi;
không thể chịu đựng được;
quá quắt;
bestialisch /[bes'tia:hj] (Adj.)/
(ugs ) (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
không thể chịu nổi (sehr, äußerst);
ở đây lạnh kinh khủng' , etw. stinkt bestialisch: cái gì hôi quá đỗi. : hier ist es bestialisch kalt