bestialisch /[bes'tia:hj] (Adj.)/
(abwertend) dã man;
độc ác;
tàn bạo;
man rợ (unglaub lich grausam);
ein bestialischer Mord : một vụ giết người man rợ.
bestialisch /[bes'tia:hj] (Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
không thể chịu được (unerträg lich);
das ist eine bestialische Arbeit : đó là một công việc kinh khủng.
bestialisch /[bes'tia:hj] (Adj.)/
(ugs ) (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
không thể chịu nổi (sehr, äußerst);
hier ist es bestialisch kalt : ở đây lạnh kinh khủng' , etw. stinkt bestialisch: cái gì hôi quá đỗi.