degoutieren /[degu'ti-.ran] (sw. V.; hat) (geh.)/
cảm thấy kinh tởm;
cảm thấy chán ghét (abstoßend finden);
verabscheuen /(sw. V.; hat)/
căm ghét;
ghét;
cảm thấy kinh tởm;
ghê tởm;
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
cảm thấy kinh tởm;
cảm thây ghê tởm;
cảm thấy gớm ghiếc;
cảm thấy ghê tởm ai/cái gì : sich vor jmdmVetw. ekeln tôi ghè tởm những con chuột cống. : ich ek[e]le mich vor Ratten