Việt
làm... kinh tổm.
làm kinh tởm
làm chán ghét
cảm thấy kinh tởm
cảm thấy chán ghét
Đức
degoutieren
degoutieren /[degu'ti-.ran] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm kinh tởm; làm chán ghét (anekeln, anwidem);
cảm thấy kinh tởm; cảm thấy chán ghét (abstoßend finden);
degoutieren /vt/