Việt
làm kinh tởm
làm chán ghét
làm ghê tởm
làm ghét cay ghét đắng
làm phẫn nộ
Đức
degoutieren
ekeln
degoutieren /[degu'ti-.ran] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm kinh tởm; làm chán ghét (anekeln, anwidem);
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
(unpers ) làm ghê tởm; làm kinh tởm; làm chán ghét; làm ghét cay ghét đắng; làm phẫn nộ;