TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chán ghét

làm kinh tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ghê tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ghét cay ghét đắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chán ghét

degoutieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

degoutieren /[degu'ti-.ran] (sw. V.; hat) (geh.)/

làm kinh tởm; làm chán ghét (anekeln, anwidem);

ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/

(unpers ) làm ghê tởm; làm kinh tởm; làm chán ghét; làm ghét cay ghét đắng; làm phẫn nộ;