TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ghê tởm

làm kinh tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ghê tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm ghê tởm

làm ghê tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ác cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn nôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho kinh tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ghét cay ghét đắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ghê tởm

anstinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abscheuerregend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm ghê tởm

widerste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwidern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sache stinkt mich allmählich an

sự việc này dần dần khiến tôi ngán ngẩm.

das Fett widersteht mir

mờ làm tôi khó chịu.

er widert mich an

hắn làm tôi kinh tởm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstinken /(st. V.; hat) (ugs.)/

làm (ai) kinh tởm; làm (ai) ghê tởm;

sự việc này dần dần khiến tôi ngán ngẩm. : die Sache stinkt mich allmählich an

abscheuerregend /(Adj.)/

làm (ai) ghê tởm; làm kinh tởm;

widerste /hen (unr. V.; hat)/

làm ghê tởm; gây ác cảm; làm khó chịu;

mờ làm tôi khó chịu. : das Fett widersteht mir

ankotzen /(sw. V.; hat) (derb)/

làm buồn nôn; làm ghê tởm; làm kinh tởm (anekeln, anwidem);

anwidern /['anvídom] (sw. V.; hat) (abwertend)/

gây ác cảm; làm cho kinh tởm; làm ghê tởm (ekeln);

hắn làm tôi kinh tởm. : er widert mich an

ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/

(unpers ) làm ghê tởm; làm kinh tởm; làm chán ghét; làm ghét cay ghét đắng; làm phẫn nộ;