anstinken /(st. V.; hat) (ugs.)/
làm (ai) kinh tởm;
làm (ai) ghê tởm;
sự việc này dần dần khiến tôi ngán ngẩm. : die Sache stinkt mich allmählich an
abscheuerregend /(Adj.)/
làm (ai) ghê tởm;
làm kinh tởm;
widerste /hen (unr. V.; hat)/
làm ghê tởm;
gây ác cảm;
làm khó chịu;
mờ làm tôi khó chịu. : das Fett widersteht mir
ankotzen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm buồn nôn;
làm ghê tởm;
làm kinh tởm (anekeln, anwidem);
anwidern /['anvídom] (sw. V.; hat) (abwertend)/
gây ác cảm;
làm cho kinh tởm;
làm ghê tởm (ekeln);
hắn làm tôi kinh tởm. : er widert mich an
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
(unpers ) làm ghê tởm;
làm kinh tởm;
làm chán ghét;
làm ghét cay ghét đắng;
làm phẫn nộ;