anstinken /(st. V.; hat) (ugs.)/
làm (ai) kinh tởm;
làm (ai) ghê tởm;
sự việc này dần dần khiến tôi ngán ngẩm. : die Sache stinkt mich allmählich an
verekeln /(sw. V.; hat)/
làm khó chịu;
làm kinh tởm;
degoutieren /[degu'ti-.ran] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm kinh tởm;
làm chán ghét (anekeln, anwidem);
abscheuerregend /(Adj.)/
làm (ai) ghê tởm;
làm kinh tởm;
ekeleriegend /(Adj.)/
làm kinh tởm;
gây ghê tởm;
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) làm kinh tởm;
làm khó chịu;
gây phẫn nộ;
một mùi khô chịu : ein wider licher Geruch những căn phòng bẩn thỉu khiến tôi kinh tởm. : die unsau beren Räume sind mir widerlich
ankotzen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm buồn nôn;
làm ghê tởm;
làm kinh tởm (anekeln, anwidem);
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
(unpers ) làm ghê tởm;
làm kinh tởm;
làm chán ghét;
làm ghét cay ghét đắng;
làm phẫn nộ;