Blutschaffen,machen
gây căm thù;
làm phẫn nộ;
schockieren /(sw. V.; hat)/
làm phẫn nộ;
làm phật ý;
làm chướng tai gai mắt;
phẫn nộ vì điều gỉ. : über etw. schockiert sein
entrüsten /(sw. V.; hat)/
làm căm phẫn;
làm phẫn nộ;
làm tức giận;
làm nổi giận;
ông ấy tức giận về những sự việc xảy ra ở đây. : er war entrüstet über das, was hier geschah
erbittern /(sw. V.; hat)/
làm cay đắng;
làm chua xót;
làm nổi giận;
làm tức giận;
làm phẫn nộ;
sự khước từ đã khiến hắn vô cùng tức giận. : die Ablehnung erbitterte ihn zutiefst
ekeln /[’e:koln] (sw. V.; hat)/
(unpers ) làm ghê tởm;
làm kinh tởm;
làm chán ghét;
làm ghét cay ghét đắng;
làm phẫn nộ;